Chúng tôi tiếp tục đăng tải bảng so sánh cấu hình của iPhone 6, iPhone 6 Plus với Galaxy S5, HTC One M8, Lumia 930 và Moto X. Việc so sánh chỉ để các bạn tham khảo cấu hình giữa iPhone 6 và các dòng máy tiêu biểu trên thị trường. Với người dùng iPhone, việc so sánh cấu hình không phải là đều đáng quang tâm bởi Apple luôn tối ưu và mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người sử dụng, hầu hết người dùng iPhone chỉ quan tâm đến dung lượng lưu trữ.
Phiên bản iPhone 6 4.7 inch ra mắt với 3 dung lượng: 16GB, 64 GB và 128GB.
iPhone 6 & iPhone 6 Plus vs. Galaxy S5 vs. HTC One M8 vs. Lumia 930 vs. Moto X
iPhone 6, 6 Plus | Galaxy S5 | HTC One M8 | Lumia 930 | Moto X | |
Kích thước | 4.7, 5.5 inches | 5.1 inches | 5 inches | 5 inches | 5.2 inches |
Độ phân giải | 1334 x 750 (6), 1920 x 1080 (6 Plus) | 1920 x 1080 | 1920 x 1080 | 1920 x 1080 | 1920 x 1080 |
Loại màn hình/ppi (pixels per inch) | Retina HD display, 326 ppi (6), 401 ppi (6 Plus) | Super AMOLED, 432 ppi | Super LCD3, 441 ppi | ClearBlack, OLED, 441 ppi | OLED, 423 ppi |
Trọng lượng | 128g (6), 172g(6 Plus) | 144g | 158g | 5.89 oz | 5 oz |
Chipset | A8 64-bit chip w/ M8 motion coprocessor | 2.5GHz Qualcomm Snapdragon 801 with quad-core CPU | 2.3GHz Qualcomm Snapdragon 801 with quad-core CPU | 2.2GHz Qualcomm Snapdragon 800 with quad-core CPU | 2.5GHz Qualcomm Snapdragon 801 with quad-core CPU |
Lưu trữ | 16GB, 64GB, 128GB (both models) | 16GB, expandable via microSD up to 128 GB | 16GB, 32 GB, expandable via microSD up to 128 GB | 32GB, no card slot | 16 GB (32GB available through MotoMaker) |
Cáp kết nối | Apple Lightning | microUSB | microUSB | microUSB | microUSB |
Operating System | iOS 8 | Android 4.4.2 (KitKat) | Android 4.4.2 (KitKat) | Windows Phone 8.1 | Android 4.4.2 (KitKat) |
Pin | TBD | 2800 mAh | 2600 mAh | 2,300mAh | 2,000 mAh |
Camera | 8MP iSight w/ TrueTone flash, FaceTime camera 1.2MP | rear camera 16MP with LED flash, front camera 2MP | rear camera Dual 4MP, front camera 5MP | rear camera 20MP Dual LED flash, front camera 1.2MP | rear camera 13MP, front camera 2MP , LED flash |
Kết nối dữ liệu | Wi-Fi 802.11c, Voice over LTE, supports 20 LTE bands | Wi-Fi 802.11ac, 2G, 3G, 4G LTE | Wi-Fi 802.11ac, 2G, 3G, 4G LTE | Wi-Fi 802.11ac, 2G, 3G, 4G LTE | Wi-Fi 802.11ac, 2G, 3G, 4G LTE |
Giá tại Mỹ (hợp đồng 2 năm) | iPhone 6 $199, $299, $399, 6 Plus $299, $399, $499 | $149 (tuỳ nhà mạng) | $49.99 (tuỳ nhà mạng) | $599 (bản unlocked) | $99 (tuỳ nhà mạng) |